Máy tiện vạn năng Sunmaster Model TC-1640 / TC-1660 / TC-1840 / TC-1860 hay còn gọi là " TC Series Gear-Head Lathe Machine " máy tiện vạn năng được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, là dòng Series có khả năng làm việc vừa của hãng Sunmaster Đài Loan rất được ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy, xưởng gia công bảo trì, ô tô, xe máy, linh kiện phụ trợ khác.
- Máy tiện vạn năng TC Series là loại máy dùng gia công kim loại công suất vừa phải có hệ thống bôi trơn tự động vào ụ đầu máy và khay đựng nước làm mát có thể di chuyển ra ngoài.
- Thân máy tiện được đúc thành khối vững chắc, hộp số của máy tiện được thiết kế nhiều cấp, bàn xe dao có thể chạy theo hai chiều.
- Máy được trang bị lỗ trục chính 65mm, chuẩn măm cặp là D1-6.
- Máy tiện Sunmaster được thiết kế theo tiêu chuẩn CE, các rãnh trước của máy được làm bằng vật liệu cứng để kéo dài tuổi thọ hoạt động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG SUNMASTER ĐÀI LOAN MODEL TC SERIES
MODEL |
TC-1640 |
TC-1660 |
TC-1840 |
TC-1860 |
||
---|---|---|---|---|---|---|
Khả năng làm việc |
Chiều cao tâm |
205 mm (8.07") |
231 mm (9.09") |
|||
Đường kính tiện trên băng(max) |
Ø410 mm (16.14") |
Ø462 mm (18.18") |
||||
Đường kính tiện trên hầu |
Ø620 mm (24.4") |
Ø652 mm (25.66") |
||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao |
Ø255 mm (10.04") |
Ø305 mm (12") |
||||
Khoảng cách chống tâm (mm) |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
||
Bề rộng băng máy |
305 mm (12") |
|||||
Bề rộng hầu (mm) |
120 mm (4.72") |
|||||
Đầu Máy & Trục Chính |
Trục chính |
D1-6 (std) / A2-6 (opt) |
||||
Kiểu lỗ trục chính |
Ø70 mm (2.76") Taper 1/19.18 MT x NO.4 |
|||||
Đường kính lỗ trục chính |
Ø65 mm (2.55") |
|||||
Tốc độ trục chính: |
|
12 steps / 36 ~ 1800 RPM |
||||
A |
36 |
50 |
70 |
105 |
||
B |
130 |
180 |
250 |
380 |
||
C |
620 |
900 |
1200 |
1800 |
||
Xe Giao |
Hành trình ngang |
250 mm (9.84") |
260 mm (10.23") |
250 mm (9.84") |
260 mm (10.23") |
|
Hành trình dọc |
155 mm (6.1") |
|||||
Tiện Ren |
Tiện ren hệ IN: Kinds / Range |
45 Kinds / 2 ~ 72 T.P.I. |
||||
Tiện ren hệ MET: Kinds / Range |
39 Kinds / 0.2 ~ 14 mm |
|||||
Tiện ren hệ D.P: Kinds / Range |
21 Kinds / 8 ~ 44 D.P. |
|||||
Tiện ren hệ MODUL: Kinds / Range |
18 Kinds / 0.3 ~ 3.5 M.P. |
|||||
Bước tiến ăn phôi dọc |
0.04 ~ 1.0 mm (0.0015" ~ 0.04") |
|||||
Bước tiến ăn phôi ngang |
0.02 ~ 0.5 mm (0.00075"~ 0.02") |
|||||
Ụ Động |
Đường kính trục Ụ Đông |
Ø59 mm (2.322") |
||||
Hành trình trục Ụ Động |
127 mm (5") |
|||||
Côn Ụ Động |
MT No. 4 |
|||||
Motor |
Công suất chính |
5 HP (3.75 kW) |
||||
Forced lubrication for headstock |
-- |
|||||
Công suất bơm làm mát |
1/8 HP (0.09375 kW) |
|||||
Trọng lượng & Đóng Gói |
Trọng lượng |
NET |
1600 kgs |
1750 kgs |
1650 kgs |
1800 kgs |
GROSS |
1800 kgs |
2000 kgs |
1850 kgs |
2050 kgs |
||
Kích thước |
Length |
2400 mm |
2900 mm |
2400 mm |
2900 mm |
|
Width x Height |
Width 1120 (44.1") x Height 1900 mm (74.8") |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đĩa gắn mâm tiện 9'' Mâm cặp 3 chấu 9'' Đài dao 4 vị trí Chống tâm chết Ống lót trục chính MT6 Hệ thống làm mát tự động |
Tấm che phôi phía sau máy Lũy nét tĩnh Lũy nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 4 chấu 10 inch Collet kẹp chi tiết 5C Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn |
Bảo vệ trục vitme Mâm tiện 12" Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang |
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Ngọc Như chuyên cung cấp các loại Máy tiện vạn năng giá rẻ tại các tỉnh thành phố như: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Hải Phòng, Bình Dương, Tây Ninh, Đồng Nai, Long an, Bà Rịa - Vũng Tàu, Cần Thơ, Cà Mau, An Giang, Khánh Hòa, Vĩnh Long, Quảng Nam, Thái Bình, Thái Nguyên, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Hải Dương, Hà Tĩnh, Nghệ An, Đà Nẵng, Bắc Ninh.... Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chọn đúng sản phẩm theo nhu cầu.
Với đơn hàng trên 10 sản phẩm
Sản phẩm đảm bảo chất lượng
Hotline: 0974 824 948
Sản phẩm bảo hành 12 tháng